Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Gà Đồi Bắc Giang

Công Ty TNHH Gà Đồi Bắc Giang có địa chỉ tại Số nhà 187 đường Nguyễn Công Hãng - Phường Trần Nguyên Hãn - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang. Mã số thuế 2400639281 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi gà

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400639281

Ngày cấp 05-02-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Gà Đồi Bắc Giang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bắc Giang Điện thoại / Fax 0983131575 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 187 đường Nguyễn Công Hãng - Phường Trần Nguyên Hãn - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983131575 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 187 đường Nguyễn Công Hãng - Phường Trần Nguyên Hãn - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400639281 / 05-02-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-02-2013
Ngày bắt đầu HĐ 2/5/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Đình Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 12, ngõ 3, phố Nguyễn Trãi 2-Phường Sao Đỏ-Thị xã Chí Linh-Hải Dương

Tên giám đốc

Trương Đình Nam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi gà Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2400639281, 0983131575, Bắc Giang, Thành Phố Bắc Giang, Phường Trần Nguyên Hãn, Trương Đình Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
6 Chăn nuôi gà 01462
7 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
8 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
9 Chăn nuôi khác 01490
10 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
11 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
12 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
13 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
14 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
15 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
16 Bán buôn thực phẩm khác 46329
17 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
18 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
19 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
21 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
22 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
23 Dịch vụ ăn uống khác 56290