Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH YOSHIMURA KOGYO Việt Nam

Công ty TNHH YOSHIMURA KOGYO Việt Nam có địa chỉ tại Lô D6, KCN Đình Trám - Xã Hoàng Ninh - Huyện Việt Yên - Bắc Giang. Mã số thuế 2400639394 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400639394

Ngày cấp 07-02-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty TNHH YOSHIMURA KOGYO Việt Nam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang Điện thoại / Fax 0942496699 /
Địa chỉ trụ sở

Lô D6, KCN Đình Trám - Xã Hoàng Ninh - Huyện Việt Yên - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0942496699 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô D6, KCN Đình Trám - Xã Hoàng Ninh - Huyện Việt Yên - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 202043000155 / 18-01-2013 Cơ quan cấp BQL các khu công nghiệp Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-02-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 1-151-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Yoshimura Takashi

Địa chỉ chủ sở hữu

Lô D6, KCN Đình Trám-Xã Hoàng Ninh-Huyện Việt Yên-Bắc Giang

Tên giám đốc

Yoshimura Takashi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hà Thị Phượng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2400639394, 202043000155, 0942496699, Bắc Giang, Huyện Việt Yên, Xã Hoàng Ninh, Yoshimura Takashi, Hà Thị Phượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299