Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Green Asia

GA EX-IM CO., LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Green Asia - GA EX-IM CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Đền Cô - Huyện Yên Thế - Bắc Giang. Mã số thuế 2400640054 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Thế

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400640054

Ngày cấp 18-03-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Green Asia

Tên giao dịch

GA EX-IM CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Thế Điện thoại / Fax 0984752299 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đền Cô - Huyện Yên Thế - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0984752299 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đền Cô - - Huyện Yên Thế - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400640054 / 18-03-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/12/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thị Mộng Chinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 88/89/36/31A, Khu phố 1-Quận 7-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Bùi Thị Mộng Chinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2400640054, 0984752299, GA EX-IM CO., LTD, Bắc Giang, Huyện Yên Thế, Bùi Thị Mộng Chinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
6 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990