Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Trừ Mối & Khử Trùng Bắc Giang

Công Ty CP Trừ Mối & Khử Trùng Bắc Giang có địa chỉ tại Số nhà 10/169 đường Xương Giang - Phường Ngô Quyền - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang. Mã số thuế 2400643224 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400643224

Ngày cấp 02-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Trừ Mối & Khử Trùng Bắc Giang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bắc Giang Điện thoại / Fax 02403858753-091532 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 10/169 đường Xương Giang - Phường Ngô Quyền - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02403858753-091532 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 10/169 đường Xương Giang - Phường Ngô Quyền - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400643224 / 02-05-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/26/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-442 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Văn Triển

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 10/169 đường Xương Giang-Phường Ngô Quyền-Thành phố Bắc Giang-Bắc Giang

Tên giám đốc

Ngô Văn Triển

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2400643224, 02403858753-091532, Bắc Giang, Thành Phố Bắc Giang, Phường Ngô Quyền, Ngô Văn Triển

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Chăn nuôi khác 01490
6 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
7 Khai thác gỗ 02210
8 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
9 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
13 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn gạo 46310
16 Bán buôn thực phẩm 4632
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
19 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
20 Vận tải bằng xe buýt 49200
21 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
23 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290