Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Chế Biến Nông Lâm Thực Phẩm Bắc Giang

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Chế Biến Nông Lâm Thực Phẩm Bắc Giang có địa chỉ tại Thôn Hạ - Xã Cao Thượng - Huyện Tân Yên - Bắc Giang. Mã số thuế 2400643418 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến và bảo quản rau quả

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400643418

Ngày cấp 06-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Chế Biến Nông Lâm Thực Phẩm Bắc Giang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Yên Điện thoại / Fax 0985646209 / 1080BACGIANGGMAILC
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hạ - Xã Cao Thượng - Huyện Tân Yên - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0985646209 / 1080BACGIANGGMAILC
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Hạ - Xã Cao Thượng - Huyện Tân Yên - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400643418 / 06-05-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/3/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hạ-Xã Cao Thượng-Huyện Tân Yên-Bắc Giang

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Hòa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến và bảo quản rau quả Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2400643418, 0985646209, Bắc Giang, Huyện Tân Yên, Xã Cao Thượng, Nguyễn Văn Hòa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
6 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
7 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
8 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
9 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
10 Sản xuất đường 10720
11 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
12 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
13 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
14 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
15 Sản xuất rượu vang 11020
16 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990