Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kinh Doanh Hoàng Đông

Công Ty TNHH Kinh Doanh Hoàng Đông có địa chỉ tại Số nhà 109, Tiểu khu 6 - Thị trấn Neo - Huyện Yên Dũng - Bắc Giang. Mã số thuế 2400644122 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Dũng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400644122

Ngày cấp 20-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kinh Doanh Hoàng Đông

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Dũng Điện thoại / Fax 0913079506 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 109, Tiểu khu 6 - Thị trấn Neo - Huyện Yên Dũng - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913079506 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 109, Tiểu khu 6 - Thị trấn Neo - Huyện Yên Dũng - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400644122 / 20-05-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/15/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Hữu Trường

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 109, tiều khu 6-Thị trấn Neo-Huyện Yên Dũng-Bắc Giang

Tên giám đốc

Trần Hữu Trường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2400644122, 0913079506, Bắc Giang, Huyện Yên Dũng, Thị Trấn Neo, Trần Hữu Trường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
2 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường bộ 42102
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
12 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
16 Bốc xếp hàng hóa 5224
17 Cho thuê xe có động cơ 7710
18 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302