Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu H.T.C

CôNG TY TNHH TM XNK H.T.C

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu H.T.C - CôNG TY TNHH TM XNK H.T.C có địa chỉ tại Tổ dân phố Thôn Chợ - Phường Dĩnh Kế - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang. Mã số thuế 2400644919 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động thú y

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400644919

Ngày cấp 05-06-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu H.T.C

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH TM XNK H.T.C

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bắc Giang Điện thoại / Fax 0986954005 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Thôn Chợ - Phường Dĩnh Kế - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0986954005 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố Thôn Chợ - Phường Dĩnh Kế - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400644919 / 05-06-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-06-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/4/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-015 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Ninh

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Đồng Bản-Xã Bình Long-Huyện Võ Nhai-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Lê Văn Ninh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động thú y Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2400644919, 0986954005, CôNG TY TNHH TM XNK H.T.C, Bắc Giang, Thành Phố Bắc Giang, Phường Dĩnh Kế, Lê Văn Ninh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn thực phẩm 4632
5 Bán buôn đồ uống 4633
6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
9 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
10 Hoạt động thú y 75000