Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thanh Lan Trường

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thanh Lan Trường có địa chỉ tại Thông Đồng Láy - Xã Kim Sơn - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang. Mã số thuế 2400645510 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400645510

Ngày cấp 24-06-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thanh Lan Trường

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang Điện thoại / Fax 0975128408 /
Địa chỉ trụ sở

Thông Đồng Láy - Xã Kim Sơn - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0975128408 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thông Đồng Láy - Xã Kim Sơn - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400645510 / 24-06-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-06-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/20/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lý Thanh Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đồng Láy-Xã Kim Sơn-Huyện Lục Ngạn-Bắc Giang

Tên giám đốc

Lý Thanh Lan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2400645510, 0975128408, Bắc Giang, Huyện Lục Ngạn, Xã Kim Sơn, Lý Thanh Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
5 Khai thác và thu gom than cứng 05100
6 Khai thác và thu gom than non 05200
7 Khai thác quặng sắt 07100
8 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
13 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
14 Xây dựng nhà các loại 41000
15 Xây dựng công trình đường bộ 42102
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120