Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vật Tư Nông Nghiệp Lạng Giang

LANG GIANG AGRIMEX.,JSC

Công Ty Cổ Phần Vật Tư Nông Nghiệp Lạng Giang - LANG GIANG AGRIMEX.,JSC có địa chỉ tại Số nhà 62 đường Nguyễn Xuân Lan - Thị trấn Vôi - Huyện Lạng Giang - Bắc Giang. Mã số thuế 2400646659 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lạng Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400646659

Ngày cấp 23-07-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vật Tư Nông Nghiệp Lạng Giang

Tên giao dịch

LANG GIANG AGRIMEX.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lạng Giang Điện thoại / Fax 0913326496 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 62 đường Nguyễn Xuân Lan - Thị trấn Vôi - Huyện Lạng Giang - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913326496 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 62 đường Nguyễn Xuân Lan - Thị trấn Vôi - Huyện Lạng Giang - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400646659 / 23-07-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/22/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Huy Trương

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tân Lạc-Xã Quang Thịnh-Huyện Lạng Giang-Bắc Giang

Tên giám đốc

Vũ Huy Trương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2400646659, 0913326496, LANG GIANG AGRIMEX.,JSC, Bắc Giang, Huyện Lạng Giang, Thị Trấn Vôi, Vũ Huy Trương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
4 Chăn nuôi dê, cừu 01440
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
13 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
14 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
15 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
16 Xây dựng công trình đường bộ 42102
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Bán buôn hoa và cây 46202
19 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
20 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
21 Bán buôn thực phẩm 4632
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
24 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
25 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
26 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933