Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại & Xây Dựng Đăng Dung

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại & Xây Dựng Đăng Dung có địa chỉ tại Thôn Gốc Gạo - Xã Cẩm Đàn - Huyện Sơn Động - Bắc Giang. Mã số thuế 2400646715 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Động

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400646715

Ngày cấp 29-07-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại & Xây Dựng Đăng Dung

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sơn Động Điện thoại / Fax 0986062389 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Gốc Gạo - Xã Cẩm Đàn - Huyện Sơn Động - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0986062389 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Gốc Gạo - Xã Cẩm Đàn - Huyện Sơn Động - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400646715 / 29-07-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/26/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Đăng Dung

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Gốc Gạo-Xã Cẩm Đàn-Huyện Sơn Động-Bắc Giang

Tên giám đốc

Phạm Đăng Dung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2400646715, 0986062389, Bắc Giang, Huyện Sơn Động, Xã Cẩm Đàn, Phạm Đăng Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
3 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
4 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
5 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
6 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
7 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
13 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933