Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phân Phối Minh Trí

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phân Phối Minh Trí có địa chỉ tại Thôn Đại Giáp - Xã Đại Lâm - Huyện Lạng Giang - Bắc Giang. Mã số thuế 2400647003 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lạng Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400647003

Ngày cấp 05-08-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phân Phối Minh Trí

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lạng Giang Điện thoại / Fax 02403693040 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đại Giáp - Xã Đại Lâm - Huyện Lạng Giang - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02403693040 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đại Giáp - Xã Đại Lâm - Huyện Lạng Giang - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400647003 / 05-08-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Văn Sỹ

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đại Giáp-Xã Đại Lâm-Huyện Lạng Giang-Bắc Giang

Tên giám đốc

Dương Văn Sỹ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2400647003, 02403693040, Bắc Giang, Huyện Lạng Giang, Xã Đại Lâm, Dương Văn Sỹ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
4 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
5 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
6 Bảo quản gỗ 16102
7 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 In ấn 18110
10 Dịch vụ liên quan đến in 18120
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Bán buôn hoa và cây 46202
14 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
15 Bán buôn vải 46411
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
17 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
18 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
19 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
23 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
24 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
25 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
26 Bán buôn tổng hợp 46900
27 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
28 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
29 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
30 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
31 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
32 Vận tải bằng xe buýt 49200
33 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
34 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
35 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
36 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
38 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
39 Bưu chính 53100
40 Chuyển phát 53200
41 Lập trình máy vi tính 62010
42 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
43 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
44 Bảo hiểm nhân thọ 65110
45 Quảng cáo 73100
46 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
47 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
48 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
49 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
50 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
51 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
52 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
53 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
55 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200