Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Xây Dựng 136

CôNG TY TNHH MTV TV & XD 136

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Xây Dựng 136 - CôNG TY TNHH MTV TV & XD 136 có địa chỉ tại Thôn Ngọc Trai - Xã Việt Lập - Huyện Tân Yên - Bắc Giang. Mã số thuế 2400647638 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400647638

Ngày cấp 03-09-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Xây Dựng 136

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV TV & XD 136

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Yên Điện thoại / Fax 0968123622 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Ngọc Trai - Xã Việt Lập - Huyện Tân Yên - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0968123622 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Ngọc Trai - Xã Việt Lập - Huyện Tân Yên - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400647638 / 03-09-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-08-2013
Ngày bắt đầu HĐ 8/28/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-167 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Quang Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hàng Cơm-Xã Việt Lập-Huyện Tân Yên-Bắc Giang

Tên giám đốc

Trần Quang Hưng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2400647638, 0968123622, CôNG TY TNHH MTV TV & XD 136, Bắc Giang, Huyện Tân Yên, Xã Việt Lập, Trần Quang Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
17 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110