Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thực Phẩm Công Nghệ Đại Việt

DVTF CO.,LTD

Công Ty TNHH Thực Phẩm Công Nghệ Đại Việt - DVTF CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Khả Lý Hạ - Xã Quảng Minh - Huyện Việt Yên - Bắc Giang. Mã số thuế 2400648536 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Việt Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400648536

Ngày cấp 27-09-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thực Phẩm Công Nghệ Đại Việt

Tên giao dịch

DVTF CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Việt Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Khả Lý Hạ - Xã Quảng Minh - Huyện Việt Yên - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Khả Lý Hạ - Xã Quảng Minh - Huyện Việt Yên - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400648536 / 27-09-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 9/29/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Văn Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Khả Lý Hạ-Xã Quảng Minh-Huyện Việt Yên-Bắc Giang

Tên giám đốc

Trần Văn Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2400648536, DVTF CO.,LTD, Bắc Giang, Huyện Việt Yên, Xã Quảng Minh, Trần Văn Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
3 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
4 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
5 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
6 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
11 Dịch vụ ăn uống khác 56290
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990