Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Nông Lâm Sản Lục Ngạn

Công Ty CP Nông Lâm Sản Lục Ngạn có địa chỉ tại Thôn Mai Tô - Xã Phì Điền - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang. Mã số thuế 2400648624 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lục Ngạn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400648624

Ngày cấp 30-09-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Nông Lâm Sản Lục Ngạn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lục Ngạn Điện thoại / Fax 0945373450-0982 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Mai Tô - Xã Phì Điền - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0945373450-0982 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Mai Tô - Xã Phì Điền - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400648624 / 30-09-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 9/27/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Tiếp

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu Hồng Phong-Thị trấn Chũ-Huyện Lục Ngạn-Bắc Giang

Tên giám đốc

Nguyễn Xuân Nguyện

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2400648624, 0945373450-0982, Bắc Giang, Huyện Lục Ngạn, Xã Phì Điền, Nguyễn Văn Tiếp, Nguyễn Xuân Nguyện

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
7 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
10 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình công ích 42200
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
17 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
22 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022