Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Max Hope Việt Nam

VIET NAM MAX HOPE JOINT STOCK COMPANY

Công Ty CP Max Hope Việt Nam - VIET NAM MAX HOPE JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Thôn Lịm Xuyên - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang. Mã số thuế 2400649184 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400649184

Ngày cấp 14-10-2013 Ngày đóng MST 30-10-2015
Tên chính thức

Công Ty CP Max Hope Việt Nam

Tên giao dịch

VIET NAM MAX HOPE JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bắc Giang Điện thoại / Fax 0972357483 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Lịm Xuyên - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0972357483 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Lịm Xuyên - - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400649184 / 14-10-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/9/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Trần Lân

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thượng-Huyện Tân Yên-Bắc Giang

Tên giám đốc

Phạm Trần Lân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2400649184, 0972357483, VIET NAM MAX HOPE JOINT STOCK COMPANY, Bắc Giang, Thành Phố Bắc Giang, Phạm Trần Lân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Chăn nuôi khác 01490
5 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn gạo 46310
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
10 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
11 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
12 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
15 Bốc xếp hàng hóa 5224
16 Cho thuê xe có động cơ 7710
17 Cung ứng lao động tạm thời 78200