Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Green Tara

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Green Tara có địa chỉ tại Số 15, ngõ 204, đường Thụy Khuê - Phường Thuỵ Khuê - Quận Tây Hồ - Hà Nội. Mã số thuế 2400650172 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tây Hồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400650172

Ngày cấp 24-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Green Tara

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tây Hồ Điện thoại / Fax 02403858284 /
Địa chỉ trụ sở

Số 15, ngõ 204, đường Thụy Khuê - Phường Thuỵ Khuê - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02403858284 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 15, ngõ 204, đường Thụy Khuê - Phường Thuỵ Khuê - Quận Tây Hồ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400650172 / 24-10-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-05-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/24/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiến Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 509 - 5G, tập thể Học viện An Ninh, ngõ Đại An, đường-Phường Văn Quán-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Tiến Hoàng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2400650172, 02403858284, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Thuỵ Khuê, Nguyễn Tiến Hoàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Trồng cây ăn quả 0121
8 Trồng cây chè 01270
9 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
10 Trồng cây lâu năm khác 01290
11 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
12 Chăn nuôi trâu, bò 01410
13 Chăn nuôi lợn 01450
14 Chăn nuôi gia cầm 0146
15 Chăn nuôi khác 01490
16 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
17 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
18 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
19 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
20 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
21 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
22 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
23 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
24 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
25 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
26 Bán buôn gạo 46310
27 Bán buôn thực phẩm 4632
28 Bán buôn đồ uống 4633
29 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
31 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
32 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
33 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
34 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
35 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
36 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
37 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
38 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
40 Bốc xếp hàng hóa 5224
41 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
42 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
43 Dịch vụ đóng gói 82920