Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Thu An

CôNG TY THU AN

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Thu An - CôNG TY THU AN có địa chỉ tại Khu Dốc Đồn - Thị trấn Chũ - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang. Mã số thuế 2400650736 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lục Ngạn

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400650736

Ngày cấp 05-11-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Thu An

Tên giao dịch

CôNG TY THU AN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lục Ngạn Điện thoại / Fax 0962932355 /
Địa chỉ trụ sở

Khu Dốc Đồn - Thị trấn Chũ - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0962932355 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Dốc Đồn - Thị trấn Chũ - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400650736 / 05-11-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/4/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Năm

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu Dốc Đồn-Thị trấn Chũ-Huyện Lục Ngạn-Bắc Giang

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Năm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2400650736, 0962932355, CôNG TY THU AN, Bắc Giang, Huyện Lục Ngạn, Thị Trấn Chũ, Nguyễn Thị Năm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
7 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
8 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
12 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730