Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP 389 Tấn Kiền Phong

CôNG TY 389 TấN KIềN PHONG

Công Ty CP 389 Tấn Kiền Phong - CôNG TY 389 TấN KIềN PHONG có địa chỉ tại Phố Bình Minh - Thị trấn Đồi Ngô - Huyện Lục Nam - Bắc Giang. Mã số thuế 2400651754 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lục Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400651754

Ngày cấp 19-11-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP 389 Tấn Kiền Phong

Tên giao dịch

CôNG TY 389 TấN KIềN PHONG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lục Nam Điện thoại / Fax 02403589433 /
Địa chỉ trụ sở

Phố Bình Minh - Thị trấn Đồi Ngô - Huyện Lục Nam - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02403589433 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phố Bình Minh - Thị trấn Đồi Ngô - Huyện Lục Nam - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400651754 / 19-11-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/18/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hồ Thị Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Quế Lâm-Xã Thuỵ Hương-Huyện Kiến Thuỵ-Hải Phòng

Tên giám đốc

Hồ Thị Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2400651754, 02403589433, CôNG TY 389 TấN KIềN PHONG, Bắc Giang, Huyện Lục Nam, Thị Trấn Đồi Ngô, Hồ Thị Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
6 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
17 Bán mô tô, xe máy 4541
18 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
21 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
23 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
24 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
25 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
26 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
27 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
28 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
29 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
30 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
31 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
32 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
33 Giáo dục nghề nghiệp 8532