Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng, Thương Mại Tuấn Vinh

Công Ty TNHH Xây Dựng, Thương Mại Tuấn Vinh có địa chỉ tại Khu 5 - Thị trấn An Châu - Huyện Sơn Động - Bắc Giang. Mã số thuế 2400700271 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Động

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400700271

Ngày cấp 14-02-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng, Thương Mại Tuấn Vinh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sơn Động Điện thoại / Fax 09032049290983 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 5 - Thị trấn An Châu - Huyện Sơn Động - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 09032049290983 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 5 - Thị trấn An Châu - Huyện Sơn Động - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400700271 / 14-02-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-02-2014
Ngày bắt đầu HĐ 2/14/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-097 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Công Vương

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 11-Xã Việt Hưng-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Vũ Công Vương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2400700271, 09032049290983, Bắc Giang, Huyện Sơn Động, Thị Trấn An Châu, Vũ Công Vương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610