Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Trường Lộc

TRUONG LOC IMPORT - EXPORT JOINT STOCK COMPANY

Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Trường Lộc - TRUONG LOC IMPORT - EXPORT JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Thôn Đồng Rì - Thị Trấn Thanh Sơn - Huyện Sơn Động - Bắc Giang. Mã số thuế 2400704251 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Động

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400704251

Ngày cấp 25-02-2014 Ngày đóng MST 13-10-2015
Tên chính thức

Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Trường Lộc

Tên giao dịch

TRUONG LOC IMPORT - EXPORT JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sơn Động Điện thoại / Fax 0986891566 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đồng Rì - Thị Trấn Thanh Sơn - Huyện Sơn Động - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0986891566 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đồng Rì - Thị Trấn Thanh Sơn - Huyện Sơn Động - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400704251 / 25-02-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-02-2014
Ngày bắt đầu HĐ 2/21/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-130-159 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Vũ Ngọc Thao

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 4, khu 9-Phường Hồng Hải-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Vũ Ngọc Thao

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2400704251, 0986891566, TRUONG LOC IMPORT - EXPORT JOINT STOCK COMPANY, Bắc Giang, Huyện Sơn Động, Thị Trấn Thanh Sơn, Vũ Ngọc Thao

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác và thu gom than cứng 05100
4 Khai thác và thu gom than non 05200
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
9 Sản xuất than cốc 19100
10 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Xây dựng công trình công ích 42200
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Phá dỡ 43110
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
18 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
19 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
20 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
21 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
22 Bán mô tô, xe máy 4541
23 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
24 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
25 Bán buôn thực phẩm 4632
26 Bán buôn đồ uống 4633
27 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
29 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
30 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
33 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
34 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
36 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
37 Bán buôn tổng hợp 46900
38 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
39 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
40 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
41 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
42 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
44 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
45 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
46 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
47 Bốc xếp hàng hóa 5224
48 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
49 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
50 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
51 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
52 Cho thuê xe có động cơ 7710
53 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290