Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH một thành viên Sản Xuất và Thương Mại Xuân Lương

Công Ty TNHH một thành viên Sản Xuất và Thương Mại Xuân Lương có địa chỉ tại Thôn Làng Dưới - Xã Xuân Lương - Huyện Yên Thế - Bắc Giang. Mã số thuế 2400722998 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Thế

Ngành nghề kinh doanh chính: Thu gom rác thải không độc hại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400722998

Ngày cấp 24-03-2014 Ngày đóng MST 17-08-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH một thành viên Sản Xuất và Thương Mại Xuân Lương

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Thế Điện thoại / Fax 0913345618 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Làng Dưới - Xã Xuân Lương - Huyện Yên Thế - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913345618 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Làng Dưới - Xã Xuân Lương - Huyện Yên Thế - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400722998 / 24-03-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/21/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-282 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

ĐăÊNg Văn Yê�N

Địa chỉ chủ sở hữu

Sô� nha� 54, ngo� 136, phô� Sơn tây-Phường Quang Trung-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

ĐăÊNg Văn Yê�N

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thu gom rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2400722998, 0913345618, Bắc Giang, Huyện Yên Thế, Xã Xuân Lương, ĐăÊNg Văn Yê�N

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây ăn quả 0121
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi lợn 01450
8 Chăn nuôi gia cầm 0146
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
10 Khai thác gỗ 02210
11 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
12 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
13 Khai thác và thu gom than non 05200
14 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
15 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
16 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
17 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
18 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
19 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
20 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
21 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
22 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
23 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
24 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
25 Sản xuất than cốc 19100
26 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
27 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
28 Thu gom rác thải không độc hại 38110
29 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
30 Tái chế phế liệu 3830
31 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
32 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
33 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
35 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
36 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
37 Bốc xếp hàng hóa 5224
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990