Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cẩn Thanh

CôNG TY TNHH CẩN THANH

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cẩn Thanh - CôNG TY TNHH CẩN THANH có địa chỉ tại Thôn Bờ Mận - Xã Hương Vĩ - Huyện Yên Thế - Bắc Giang. Mã số thuế 2400737426 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Thế

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400737426

Ngày cấp 21-05-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cẩn Thanh

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH CẩN THANH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Thế Điện thoại / Fax 02403530507 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Bờ Mận - Xã Hương Vĩ - Huyện Yên Thế - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02403530507 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Bờ Mận - Xã Hương Vĩ - Huyện Yên Thế - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400737426 / 21-05-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-05-2014
Ngày bắt đầu HĐ 5/19/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-082 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Trần Thị Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Bờ Mận-Xã Hương Vĩ-Huyện Yên Thế-Bắc Giang

Tên giám đốc

Trần Thị Thanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2400737426, 02403530507, CôNG TY TNHH CẩN THANH, Bắc Giang, Huyện Yên Thế, Xã Hương Vĩ, Trần Thị Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Khai thác và thu gom than bùn 08920
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
9 Bán buôn tổng hợp 46900
10 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990