Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Đầu Tư & Dạy Nghề Thành Công

Công Ty CP Đầu Tư & Dạy Nghề Thành Công có địa chỉ tại Đội 11 - Thôn Phú Khê - Xã Quế Nham - Huyện Tân Yên - Bắc Giang. Mã số thuế 2400738500 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục nghề nghiệp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400738500

Ngày cấp 17-06-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Đầu Tư & Dạy Nghề Thành Công

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang Điện thoại / Fax 0982245802 /
Địa chỉ trụ sở

Đội 11 - Thôn Phú Khê - Xã Quế Nham - Huyện Tân Yên - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982245802 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đội 11 - Thôn Phú Khê - Xã Quế Nham - Huyện Tân Yên - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400738500 / 17-06-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-06-2014
Ngày bắt đầu HĐ 6/16/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 2-554-490-497 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiến Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 11 - Thôn Phú Khê-Xã Quế Nham-Huyện Tân Yên-Bắc Giang

Tên giám đốc

Nguyễn Tiến Linh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục nghề nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác

Từ khóa: 2400738500, 0982245802, Bắc Giang, Huyện Tân Yên, Xã Quế Nham, Nguyễn Tiến Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
2 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
3 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
10 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
11 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
12 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
13 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
14 Phá dỡ 43110
15 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
16 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
17 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
18 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
20 Bán buôn gạo 46310
21 Bán buôn thực phẩm 4632
22 Bán buôn đồ uống 4633
23 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
24 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
25 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
26 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
28 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
29 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
30 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
31 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
32 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
33 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
34 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
35 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
38 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
39 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
40 Dịch vụ ăn uống khác 56290
41 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
42 Lập trình máy vi tính 62010
43 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
44 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
45 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
46 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
47 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
48 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
49 Quảng cáo 73100
50 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
51 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
52 Cho thuê xe có động cơ 7710
53 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
54 Đại lý du lịch 79110
55 Điều hành tua du lịch 79120
56 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
57 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
58 Giáo dục mầm non 85100
59 Giáo dục nghề nghiệp 8532
60 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
61 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
62 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000