Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Ms Vina

Công Ty TNHH Một Thành Viên Ms Vina có địa chỉ tại Xóm giữa, thôn Hùng Lãm 3 - Xã Hồng Thái - Huyện Việt Yên - Bắc Giang. Mã số thuế 2400739906 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Việt Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất linh kiện điện tử

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400739906

Ngày cấp 29-07-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Ms Vina

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Việt Yên Điện thoại / Fax 0977643179 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm giữa, thôn Hùng Lãm 3 - Xã Hồng Thái - Huyện Việt Yên - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0977643179 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm giữa, thôn Hùng Lãm 3 - Xã Hồng Thái - Huyện Việt Yên - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400739906 / 29-07-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/28/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-263 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lee Changshin

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 183, đường Kinh Bắc 5-Phường Kinh Bắc-Thành phố Bắc Ninh-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Lee Changshin

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất linh kiện điện tử Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2400739906, 0977643179, Bắc Giang, Huyện Việt Yên, Xã Hồng Thái, Lee Changshin

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
3 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
6 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
7 Thu gom rác thải không độc hại 38110
8 Tái chế phế liệu 3830
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
13 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
15 Bốc xếp hàng hóa 5224
16 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
18 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
19 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990