Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cơ Khí Thịnh Phát

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cơ Khí Thịnh Phát có địa chỉ tại Số 16 đường Giáp Hải, Phường Xương Giang, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang. Mã số thuế 2400740718 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400740718

Ngày cấp 26-08-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cơ Khí Thịnh Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bắc Giang Điện thoại / Fax 0989836233 /
Địa chỉ trụ sở

Số 16 đường Giáp Hải, Phường Xương Giang, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989836233 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400740718 / 26-08-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 26-08-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-08-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/26/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 16 đường Giáp Hải-Phường Xương Giang-Thành phố Bắc Giang-Bắc Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2400740718, 0989836233, Bắc Giang, Thành Phố Bắc Giang, Phường Xương Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình đường sắt 42101
13 Xây dựng công trình đường bộ 42102
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
20 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
21 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
22 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
23 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
24 Bán buôn vải 46411
25 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
26 Bán buôn hàng may mặc 46413
27 Bán buôn giày dép 46414
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
30 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
33 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
35 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
36 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
37 Bán buôn dầu thô 46612
38 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
39 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
40 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
41 Bán buôn quặng kim loại 46621
42 Bán buôn sắt, thép 46622
43 Bán buôn kim loại khác 46623
44 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
45 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
46 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
47 Bán buôn xi măng 46632
48 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
49 Bán buôn kính xây dựng 46634
50 Bán buôn sơn, vécni 46635
51 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
52 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
53 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
54 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
55 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
56 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
57 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
58 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
59 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
60 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
61 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
62 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
63 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
64 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
65 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
66 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
67 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
68 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
69 Vận tải đường ống 49400