Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hoàng Phát Phúc

Công Ty TNHH Hoàng Phát Phúc có địa chỉ tại Thôn Toàn Mỹ - Thị trấn Vôi - Huyện Lạng Giang - Bắc Giang. Mã số thuế 2400741630 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lạng Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400741630

Ngày cấp 24-09-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hoàng Phát Phúc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lạng Giang Điện thoại / Fax 02403502099 / 02403502099
Địa chỉ trụ sở

Thôn Toàn Mỹ - Thị trấn Vôi - Huyện Lạng Giang - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02403502099 / 02403502099
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Toàn Mỹ - Thị trấn Vôi - Huyện Lạng Giang - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400741630 / 24-09-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 9/22/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Yến

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Toàn Mỹ-Thị trấn Vôi-Huyện Lạng Giang-Bắc Giang

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Yến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2400741630, 02403502099, Bắc Giang, Huyện Lạng Giang, Thị Trấn Vôi, Nguyễn Thị Yến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Khai thác gỗ 02210
8 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
9 Khai thác và thu gom than cứng 05100
10 Khai thác và thu gom than non 05200
11 Khai thác quặng sắt 07100
12 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
13 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
14 Khai thác và thu gom than bùn 08920
15 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
16 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
17 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
18 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
19 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
20 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
21 Dịch vụ liên quan đến in 18120
22 Sao chép bản ghi các loại 18200
23 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
24 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
25 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
26 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
27 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
28 Thu gom rác thải không độc hại 38110
29 Thu gom rác thải độc hại 3812
30 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
31 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
32 Xây dựng nhà các loại 41000
33 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
34 Xây dựng công trình công ích 42200
35 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
36 Phá dỡ 43110
37 Chuẩn bị mặt bằng 43120
38 Lắp đặt hệ thống điện 43210
39 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
40 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
41 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
42 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
43 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
44 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
45 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
46 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
47 Bán mô tô, xe máy 4541
48 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
49 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
50 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
51 Bán buôn hoa và cây 46202
52 Bán buôn cà phê 46324
53 Bán buôn đồ uống 4633
54 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
55 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
56 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
57 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
60 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
61 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
62 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
63 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
64 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
65 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
66 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
67 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
69 Bốc xếp hàng hóa 5224
70 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
71 Bưu chính 53100
72 Chuyển phát 53200
73 Khách sạn 55101
74 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
75 Cho thuê xe có động cơ 7710
76 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
77 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
78 Cung ứng lao động tạm thời 78200
79 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
80 Điều hành tua du lịch 79120
81 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
82 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
83 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
84 Giáo dục mầm non 85100