Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Thịnh Phát Ocean

CôNG TY MAY THịNH PHáT OCEAN

Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Thịnh Phát Ocean - CôNG TY MAY THịNH PHáT OCEAN có địa chỉ tại Thôn Hậu - Xã Đại Lâm - Huyện Lạng Giang - Bắc Giang. Mã số thuế 2400744053 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400744053

Ngày cấp 01-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Thịnh Phát Ocean

Tên giao dịch

CôNG TY MAY THịNH PHáT OCEAN

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang Điện thoại / Fax 02403836518 / 02403836518
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hậu - Xã Đại Lâm - Huyện Lạng Giang - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02403836518 / 02403836518
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Hậu - Xã Đại Lâm - Huyện Lạng Giang - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400744053 / 01-12-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1000 Tổng số lao động 1000
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-075 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Sử

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 251 đường Giáp Hải-Phường Dĩnh Kế-Thành phố Bắc Giang-Bắc Giang

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Sử

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2400744053, 02403836518, CôNG TY MAY THịNH PHáT OCEAN, Bắc Giang, Huyện Lạng Giang, Xã Đại Lâm, Nguyễn Văn Sử

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
4 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
5 Sản xuất sợi 13110
6 Sản xuất vải dệt thoi 13120
7 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
8 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
9 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
10 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
11 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
12 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
13 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
17 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
18 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
19 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
20 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
21 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
22 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
23 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
24 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
25 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
26 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
27 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
28 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
29 Sản xuất máy luyện kim 28230
30 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
31 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
32 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
33 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
34 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
35 Xây dựng nhà các loại 41000
36 Xây dựng công trình đường sắt 42101
37 Xây dựng công trình đường bộ 42102
38 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
39 Phá dỡ 43110
40 Chuẩn bị mặt bằng 43120
41 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
42 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
43 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
44 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
45 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
46 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
47 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
48 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
51 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
52 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
53 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
54 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
55 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
56 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
57 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
58 Giáo dục nghề nghiệp 8532
59 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110