Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thảo Nguyên

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thảo Nguyên có địa chỉ tại Thôn Như Thiết - Huyện Việt Yên - Bắc Giang. Mã số thuế 2400746290 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Việt Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400746290

Ngày cấp 22-12-2014 Ngày đóng MST 03-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thảo Nguyên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Việt Yên Điện thoại / Fax 0927870996 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Như Thiết - Huyện Việt Yên - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0927870996 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Như Thiết - - Huyện Việt Yên - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400746290 / 22-12-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/19/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Trọng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Như Thiết-Huyện Việt Yên-Bắc Giang

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Trọng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2400746290, 0927870996, Bắc Giang, Huyện Việt Yên, Nguyễn Văn Trọng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây ăn quả 0121
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi lợn 01450
8 Chăn nuôi gia cầm 0146
9 Chăn nuôi khác 01490
10 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
11 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
12 Khai thác gỗ 02210
13 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
14 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
15 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
16 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
17 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
18 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
19 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
20 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
21 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
22 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
23 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
24 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
25 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
26 Sản xuất than cốc 19100
27 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
28 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
29 Thu gom rác thải không độc hại 38110
30 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
31 Tái chế phế liệu 3830
32 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
33 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
35 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
37 Bốc xếp hàng hóa 5224
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990