Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tương Sinh Lục Ngạn

CôNG TY TươNG SINH LụC NGạN

Công Ty TNHH Tương Sinh Lục Ngạn - CôNG TY TươNG SINH LụC NGạN có địa chỉ tại Thôn Khuôn Vố - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang. Mã số thuế 2400749397 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lục Ngạn

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ chăn nuôi

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400749397

Ngày cấp 29-12-2014 Ngày đóng MST 13-07-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tương Sinh Lục Ngạn

Tên giao dịch

CôNG TY TươNG SINH LụC NGạN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lục Ngạn Điện thoại / Fax 02403508375-0973 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Khuôn Vố - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02403508375-0973 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Khuôn Vố - - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400749397 / 29-12-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/29/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Nhần

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Xây Lắp-Huyện Lục Ngạn-Bắc Giang

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Nhần

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2400749397, 02403508375-0973, CôNG TY TươNG SINH LụC NGạN, Bắc Giang, Huyện Lục Ngạn, Nguyễn Văn Nhần

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng cây dược liệu 01282
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Chăn nuôi khác 01490
8 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
9 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
10 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
11 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
12 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210