Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sankyo Việt Nam

SANKYO VIET NAM COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Sankyo Việt Nam - SANKYO VIET NAM COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Lô CN4, cụm Công nghiệp dịch vụ tập trung - Thị trấn Cao Thượng - Huyện Tân Yên - Bắc Giang. Mã số thuế 2400761845 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400761845

Ngày cấp 09-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sankyo Việt Nam

Tên giao dịch

SANKYO VIET NAM COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang Điện thoại / Fax 0976392968 /
Địa chỉ trụ sở

Lô CN4, cụm Công nghiệp dịch vụ tập trung - Thị trấn Cao Thượng - Huyện Tân Yên - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0976392968 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 30, tổ 47, - Thị trấn Đông Anh - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400761845 / 09-03-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/9/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-082 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Chu Thị Minh Hiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 47-Thị trấn Đông Anh-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Chu Thị Minh Hiệp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2400761845, 0976392968, SANKYO VIET NAM COMPANY LIMITED, Bắc Giang, Huyện Tân Yên, Thị Trấn Cao Thượng, Chu Thị Minh Hiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
2 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
3 Thu gom rác thải không độc hại 38110
4 Thu gom rác thải độc hại 3812
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990