Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm&Dv Quốc Khánh

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm&Dv Quốc Khánh có địa chỉ tại Tiểu khu 3 - Thị trấn Neo - Huyện Yên Dũng - Bắc Giang. Mã số thuế 2400761901 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Dũng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thảm, chăn đệm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400761901

Ngày cấp 11-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm&Dv Quốc Khánh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Dũng Điện thoại / Fax 02403504028 /
Địa chỉ trụ sở

Tiểu khu 3 - Thị trấn Neo - Huyện Yên Dũng - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02403504028 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tiểu khu 3 - Thị trấn Neo - Huyện Yên Dũng - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400761901 / 11-03-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/11/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-097 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Xuân Quảng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tiểu khu 3-Thị trấn Neo-Huyện Yên Dũng-Bắc Giang

Tên giám đốc

Ngô Xuân Quảng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thảm, chăn đệm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2400761901, 02403504028, Bắc Giang, Huyện Yên Dũng, Thị Trấn Neo, Ngô Xuân Quảng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
2 Sản xuất vải dệt thoi 13120
3 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
4 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
5 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
6 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
7 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
8 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
9 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
10 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
11 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
12 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
13 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
14 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
15 Thu gom rác thải không độc hại 38110
16 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
17 Tái chế phế liệu 3830
18 Xây dựng nhà các loại 41000
19 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
20 Xây dựng công trình công ích 42200
21 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
22 Phá dỡ 43110
23 Chuẩn bị mặt bằng 43120
24 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
25 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
26 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
27 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
28 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
29 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
30 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
32 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
35 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
36 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
37 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
38 Bán buôn tổng hợp 46900
39 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
40 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
41 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
42 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
43 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
44 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
45 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
46 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
47 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990