Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Môi Trường Nhật Hồng Minh

NHAT HONG MINH CO.,LTD

Công Ty TNHH Môi Trường Nhật Hồng Minh - NHAT HONG MINH CO.,LTD có địa chỉ tại Xóm 7 - Xã Tăng Tiến - Huyện Việt Yên - Bắc Giang. Mã số thuế 2400764518 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Việt Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400764518

Ngày cấp 11-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Môi Trường Nhật Hồng Minh

Tên giao dịch

NHAT HONG MINH CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Việt Yên Điện thoại / Fax 01238441979 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 7 - Xã Tăng Tiến - Huyện Việt Yên - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01238441979 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 7 - Xã Tăng Tiến - Huyện Việt Yên - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400764518 / 11-05-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/20/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-282 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Thân Liên Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 7-Xã Tăng Tiến-Huyện Việt Yên-Bắc Giang

Tên giám đốc

Thân Liên Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2400764518, 01238441979, NHAT HONG MINH CO.,LTD, Bắc Giang, Huyện Việt Yên, Xã Tăng Tiến, Thân Liên Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thu gom rác thải không độc hại 38110
2 Thu gom rác thải độc hại 3812
3 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
5 Tái chế phế liệu 3830
6 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000