Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Nam Khánh

NAM KHANH CO.,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Nam Khánh - NAM KHANH CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Huê Vận - Xã Bảo Sơn - Huyện Lục Nam - Bắc Giang. Mã số thuế 2400764652 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400764652

Ngày cấp 15-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Nam Khánh

Tên giao dịch

NAM KHANH CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang Điện thoại / Fax 0902237999-0987 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Huê Vận - Xã Bảo Sơn - Huyện Lục Nam - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0902237999-0987 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Huê Vận - Xã Bảo Sơn - Huyện Lục Nam - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400764652 / 15-05-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/14/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Phương Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Huê Vận-Xã Bảo Sơn-Huyện Lục Nam-Bắc Giang

Tên giám đốc

Bùi Phương Nam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2400764652, 0902237999-0987, NAM KHANH CO.,LTD, Bắc Giang, Huyện Lục Nam, Xã Bảo Sơn, Bùi Phương Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
3 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
4 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
5 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Bán buôn gạo 46310
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
20 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
21 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
22 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
25 Đại lý du lịch 79110
26 Điều hành tua du lịch 79120
27 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
28 Dịch vụ đóng gói 82920
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
30 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210