Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tmsx Thiết Bị Chăn Nuôi Đức Trọng

Công Ty TNHH Tmsx Thiết Bị Chăn Nuôi Đức Trọng có địa chỉ tại Thôn Rãnh - Xã Tự Lạn - Huyện Việt Yên - Bắc Giang. Mã số thuế 2400765582 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Việt Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400765582

Ngày cấp 10-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tmsx Thiết Bị Chăn Nuôi Đức Trọng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Việt Yên Điện thoại / Fax 0902027479 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Rãnh - Xã Tự Lạn - Huyện Việt Yên - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0902027479 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Rãnh - Xã Tự Lạn - Huyện Việt Yên - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400765582 / 10-06-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/10/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Giáp Xuân Trọng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hà Thượng-Xã Thượng Lan-Huyện Việt Yên-Bắc Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2400765582, 0902027479, Bắc Giang, Huyện Việt Yên, Xã Tự Lạn, Giáp Xuân Trọng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi lợn 01450
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
6 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990