Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khoáng Sản Yến Anh

YEN ANH CO.,LTD

Công Ty TNHH Khoáng Sản Yến Anh - YEN ANH CO.,LTD có địa chỉ tại Số 196 đương Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Ngô Quyền - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang. Mã số thuế 2400766226 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400766226

Ngày cấp 25-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khoáng Sản Yến Anh

Tên giao dịch

YEN ANH CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bắc Giang Điện thoại / Fax 02403822868 / 02403822888
Địa chỉ trụ sở

Số 196 đương Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Ngô Quyền - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02403822868 / 02403822888
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 196 đương Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Ngô Quyền - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400766226 / 25-06-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/25/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Yến

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 331 đường Nguyễn Thị Lưu 2-Phường Ngô Quyền-Thành phố Bắc Giang-Bắc Giang

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Yến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2400766226, 02403822868, YEN ANH CO.,LTD, Bắc Giang, Thành Phố Bắc Giang, Phường Ngô Quyền, Nguyễn Thị Yến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
7 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
8 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
9 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
10 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
11 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
12 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
13 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
14 Khai thác và thu gom than cứng 05100
15 Khai thác và thu gom than non 05200
16 Khai thác quặng sắt 07100
17 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
18 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
19 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
20 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
21 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
22 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
23 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
24 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
25 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
26 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
27 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
28 Thu gom rác thải không độc hại 38110
29 Thu gom rác thải độc hại 3812
30 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
31 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
32 Tái chế phế liệu 3830
33 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
34 Xây dựng nhà các loại 41000
35 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
36 Xây dựng công trình công ích 42200
37 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
38 Phá dỡ 43110
39 Chuẩn bị mặt bằng 43120
40 Lắp đặt hệ thống điện 43210
41 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
42 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
43 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
44 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
45 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
46 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
47 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
48 Bán buôn thực phẩm 4632
49 Bán buôn đồ uống 4633
50 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
51 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
52 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
54 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
55 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
56 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
57 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
58 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
59 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
60 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
61 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
62 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
63 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
64 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
65 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
66 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
67 Khách sạn 55101
68 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
69 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
70 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
71 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
72 Cho thuê xe có động cơ 7710
73 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
74 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
75 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
76 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
77 Đại lý du lịch 79110
78 Điều hành tua du lịch 79120
79 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
80 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990