Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại & Vận Tải Đạt Đạt

DAT CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại & Vận Tải Đạt Đạt - DAT CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Cẩy - Xã Hương Sơn - Huyện Lạng Giang - Bắc Giang. Mã số thuế 2400766434 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400766434

Ngày cấp 06-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại & Vận Tải Đạt Đạt

Tên giao dịch

DAT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang Điện thoại / Fax 0968968119 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Cẩy - Xã Hương Sơn - Huyện Lạng Giang - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0968968119 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Cẩy - Xã Hương Sơn - Huyện Lạng Giang - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400766434 / 06-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/4/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Cẩy-Xã Hương Sơn-Huyện Lạng Giang-Bắc Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2400766434, 0968968119, DAT CO.,LTD, Bắc Giang, Huyện Lạng Giang, Xã Hương Sơn, Phạm Văn Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
2 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
3 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
5 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
8 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
9 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
10 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
11 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
12 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
13 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
18 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
19 Cho thuê xe có động cơ 7710