Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Thương Mại Piv

CôNG TY TNHH MTV PIV

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Thương Mại Piv - CôNG TY TNHH MTV PIV có địa chỉ tại Ki ốt T3P16, khu chợ Tiền Môn - Phường Lê Lợi - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang. Mã số thuế 2400769227 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400769227

Ngày cấp 10-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Thương Mại Piv

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV PIV

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bắc Giang Điện thoại / Fax 0948883383 /
Địa chỉ trụ sở

Ki ốt T3P16, khu chợ Tiền Môn - Phường Lê Lợi - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0948883383 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Ki ốt T3P16, khu chợ Tiền Môn - Phường Lê Lợi - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400769227 / 10-09-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/10/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-084 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hào

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Yên Tập-Xã Yên Lư-Huyện Yên Dũng-Bắc Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2400769227, 0948883383, CôNG TY TNHH MTV PIV, Bắc Giang, Thành Phố Bắc Giang, Phường Lê Lợi, Nguyễn Văn Hào

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
2 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
3 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
4 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
5 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
6 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
7 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
8 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
9 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
10 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
11 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
12 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
13 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
14 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
15 Thu gom rác thải không độc hại 38110
16 Thu gom rác thải độc hại 3812
17 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
18 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
19 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
20 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
21 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
22 Bán buôn gạo 46310
23 Bán buôn thực phẩm 4632
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
25 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
26 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
27 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
28 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
29 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
30 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
31 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
32 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
33 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
34 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
35 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
36 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
38 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
39 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
40 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
41 Dịch vụ ăn uống khác 56290
42 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
43 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
44 Đại lý du lịch 79110
45 Điều hành tua du lịch 79120
46 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990