Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sx&Tm Aio Việt Nam

AIO CO.,LTD

Công Ty TNHH Sx&Tm Aio Việt Nam - AIO CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Phúc Lâm - Xã Hoàng Ninh - Huyện Việt Yên - Bắc Giang. Mã số thuế 2400770078 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Việt Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400770078

Ngày cấp 16-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sx&Tm Aio Việt Nam

Tên giao dịch

AIO CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Việt Yên Điện thoại / Fax 0944595701 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phúc Lâm - Xã Hoàng Ninh - Huyện Việt Yên - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0944595701 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phúc Lâm - Xã Hoàng Ninh - Huyện Việt Yên - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400770078 / 16-09-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/15/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phúc Lâm-Xã Hoàng Ninh-Huyện Việt Yên-Bắc Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2400770078, 0944595701, AIO CO.,LTD, Bắc Giang, Huyện Việt Yên, Xã Hoàng Ninh, Nguyễn Thị Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Chăn nuôi trâu, bò 01410
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
8 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
11 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
12 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
13 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
14 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
15 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
16 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
17 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
18 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
19 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
20 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
21 Sản xuất giày dép 15200
22 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
23 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
24 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
25 In ấn 18110
26 Dịch vụ liên quan đến in 18120
27 Sao chép bản ghi các loại 18200
28 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
29 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
30 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
31 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
32 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
33 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
34 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
35 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
36 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
37 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
38 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
39 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
40 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
41 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
42 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
43 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
44 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
45 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
46 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
47 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
48 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
49 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
50 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
51 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
52 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
53 Sửa chữa thiết bị điện 33140
54 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
55 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
56 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
57 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
58 Thu gom rác thải không độc hại 38110
59 Thu gom rác thải độc hại 3812
60 Tái chế phế liệu 3830
61 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
62 Xây dựng nhà các loại 41000
63 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
64 Xây dựng công trình công ích 42200
65 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
66 Phá dỡ 43110
67 Chuẩn bị mặt bằng 43120
68 Lắp đặt hệ thống điện 43210
69 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
70 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
71 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
72 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
73 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
74 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
75 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
76 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
77 Bán mô tô, xe máy 4541
78 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
79 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
80 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
81 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
82 Bán buôn gạo 46310
83 Bán buôn thực phẩm 4632
84 Bán buôn đồ uống 4633
85 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
86 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
87 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
88 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
89 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
92 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
93 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
94 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
95 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
96 Bán buôn tổng hợp 46900
97 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
98 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
99 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
100 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
101 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
102 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
103 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
104 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
105 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
106 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
107 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
108 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
109 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
110 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
111 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
112 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
113 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
114 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
115 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
116 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
117 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
118 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
119 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
120 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
121 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
122 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
123 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
124 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
125 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
126 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
127 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
128 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
129 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
130 Bốc xếp hàng hóa 5224
131 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
132 Chuyển phát 53200
133 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
134 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
135 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
136 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
137 Xuất bản sách 58110
138 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
139 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
140 Hoạt động phát thanh 60100
141 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
142 Bảo hiểm nhân thọ 65110
143 Bảo hiểm phi nhân thọ 6512
144 Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán 66120
145 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm 66220
146 Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội 66290
147 Hoạt động quản lý quỹ 66300
148 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
149 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
150 Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế 69200
151 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
152 Quảng cáo 73100
153 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
154 Cho thuê xe có động cơ 7710
155 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
156 Cho thuê băng, đĩa video 77220
157 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
158 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
159 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
160 Cung ứng lao động tạm thời 78200
161 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
162 Đại lý du lịch 79110
163 Điều hành tua du lịch 79120
164 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
165 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
166 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
167 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
168 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
169 Dịch vụ đóng gói 82920
170 Giáo dục mầm non 85100
171 Giáo dục tiểu học 85200
172 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
173 Giáo dục nghề nghiệp 8532
174 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
175 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
176 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
177 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
178 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
179 Hoạt động chăm sóc tập trung khác 8790
180 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật 8810
181 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
182 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
183 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
184 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
185 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
186 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
187 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
188 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
189 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
190 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
191 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
192 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
193 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000