Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mai Dương Ngọc

Công Ty TNHH Mai Dương Ngọc có địa chỉ tại Thôn My Điền I - Xã Hoàng Ninh - Huyện Việt Yên - Bắc Giang. Mã số thuế 2400771233 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Việt Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400771233

Ngày cấp 28-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mai Dương Ngọc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Việt Yên Điện thoại / Fax 0946010103 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn My Điền I - Xã Hoàng Ninh - Huyện Việt Yên - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0946010103 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn My Điền I - Xã Hoàng Ninh - Huyện Việt Yên - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400771233 / 28-09-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/25/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phùng Văn Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn My Điền I-Xã Hoàng Ninh-Huyện Việt Yên-Bắc Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2400771233, 0946010103, Bắc Giang, Huyện Việt Yên, Xã Hoàng Ninh, Phùng Văn Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
4 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
5 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
6 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
7 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
8 In ấn 18110
9 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
10 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
11 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
12 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
13 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
14 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
15 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610