Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kg Việt Hàn

KG VIET HAN CO.,LTD

Công Ty TNHH Kg Việt Hàn - KG VIET HAN CO.,LTD có địa chỉ tại Số 690 thôn Tự - Xã Bích Sơn - Huyện Việt Yên - Bắc Giang. Mã số thuế 2400771307 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Việt Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất linh kiện điện tử

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400771307

Ngày cấp 25-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kg Việt Hàn

Tên giao dịch

KG VIET HAN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Việt Yên Điện thoại / Fax 01643964064 /
Địa chỉ trụ sở

Số 690 thôn Tự - Xã Bích Sơn - Huyện Việt Yên - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01643964064 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 690 thôn Tự - Xã Bích Sơn - Huyện Việt Yên - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400771307 / 25-09-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/25/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-092 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Thị Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn My Điền 1-Xã Hoàng Ninh-Huyện Việt Yên-Bắc Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất linh kiện điện tử Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2400771307, 01643964064, KG VIET HAN CO.,LTD, Bắc Giang, Huyện Việt Yên, Xã Bích Sơn, Đỗ Thị Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
2 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
3 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
4 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
7 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
8 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
9 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình đường sắt 42101
12 Xây dựng công trình đường bộ 42102
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Lắp đặt hệ thống điện 43210
17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
18 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
19 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
20 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
21 Bán buôn dầu thô 46612
22 Khách sạn 55101
23 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
24 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
25 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
26 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
27 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
28 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
29 Dịch vụ ăn uống khác 56290
30 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
31 Xuất bản sách 58110
32 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
33 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
34 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
35 Hoạt động sản xuất phim video 59112
36 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
37 Hoạt động hậu kỳ 59120
38 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
39 Hoạt động chiếu phim 5914
40 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
41 Hoạt động phát thanh 60100
42 Hoạt động truyền hình 60210
43 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
44 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
45 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
46 Quảng cáo 73100
47 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
48 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
49 Cung ứng lao động tạm thời 78200
50 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
51 Đại lý du lịch 79110
52 Điều hành tua du lịch 79120
53 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
54 Giáo dục mầm non 85100
55 Giáo dục tiểu học 85200
56 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
57 Giáo dục nghề nghiệp 8532
58 Đào tạo cao đẳng 85410
59 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
60 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
61 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
62 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
63 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
64 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
65 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
66 Hoạt động thể thao khác 93190
67 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
68 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290