Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Đlg

CôNG TY CP ĐT PT ĐLG

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Đlg - CôNG TY CP ĐT PT ĐLG có địa chỉ tại Số 299, Đường Hoàng Văn Thụ - Phường Xương Giang - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang. Mã số thuế 2400772519 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400772519

Ngày cấp 21-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Đlg

Tên giao dịch

CôNG TY CP ĐT PT ĐLG

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang Điện thoại / Fax 0982669666 /
Địa chỉ trụ sở

Số 299, Đường Hoàng Văn Thụ - Phường Xương Giang - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982669666 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 299, Đường Hoàng Văn Thụ - Phường Xương Giang - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400772519 / 21-10-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/20/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thị Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 11-Phường Trung Thành-Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2400772519, 0982669666, CôNG TY CP ĐT PT ĐLG, Bắc Giang, Thành Phố Bắc Giang, Phường Xương Giang, Bùi Thị Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác dầu thô 06100
2 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
5 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
8 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
9 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
10 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
11 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
12 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
13 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
14 Xây dựng nhà các loại 41000
15 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
16 Xây dựng công trình công ích 42200
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Phá dỡ 43110
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
25 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
26 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
29 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
30 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
32 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
33 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
34 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
35 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
36 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
37 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
41 Cho thuê xe có động cơ 7710
42 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
43 Cung ứng lao động tạm thời 78200
44 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830