Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Ktech Vina

CôNG TY TNHH MTV KTECH VINA

Công Ty TNHH Một Thành Viên Ktech Vina - CôNG TY TNHH MTV KTECH VINA có địa chỉ tại Số 730 Khu I - Thị trấn Bích Động - Huyện Việt Yên - Bắc Giang. Mã số thuế 2400772597 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Việt Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: In ấn

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400772597

Ngày cấp 21-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Ktech Vina

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV KTECH VINA

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Việt Yên Điện thoại / Fax 0969221497 /
Địa chỉ trụ sở

Số 730 Khu I - Thị trấn Bích Động - Huyện Việt Yên - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0969221497 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 730 Khu I - Thị trấn Bích Động - Huyện Việt Yên - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400772597 / 21-10-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/21/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-081 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tự-Xã Bích Sơn-Huyện Việt Yên-Bắc Giang

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Hiền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính In ấn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2400772597, 0969221497, CôNG TY TNHH MTV KTECH VINA, Bắc Giang, Huyện Việt Yên, Thị Trấn Bích Động, Nguyễn Thị Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
2 In ấn 18110
3 Dịch vụ liên quan đến in 18120
4 Sao chép bản ghi các loại 18200
5 Sản xuất mỹ phẩm 20231
6 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
7 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
8 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
9 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
10 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
11 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
12 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
13 Bán buôn hàng may mặc 46413
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
16 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
17 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
18 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
19 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
20 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
21 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
22 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
23 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
24 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
25 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
26 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
27 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
29 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
30 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
31 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
32 Dịch vụ ăn uống khác 56290
33 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
34 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
35 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
36 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
37 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
38 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
39 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
40 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390