Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Diêm Công Đạt

Công Ty TNHH Một Thành Viên Diêm Công Đạt có địa chỉ tại Thôn Đồng Sơn - Xã Hương Mai - Huyện Việt Yên - Bắc Giang. Mã số thuế 2400773311 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Việt Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các cơ sở thể thao

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400773311

Ngày cấp 12-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Diêm Công Đạt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Việt Yên Điện thoại / Fax 0979989385 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đồng Sơn - Xã Hương Mai - Huyện Việt Yên - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0979989385 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đồng Sơn - Xã Hương Mai - Huyện Việt Yên - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400773311 / 12-11-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/10/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-550-562 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Diêm Công Biên

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đồng Sơn-Xã Hương Mai-Huyện Việt Yên-Bắc Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các cơ sở thể thao Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2400773311, 0979989385, Bắc Giang, Huyện Việt Yên, Xã Hương Mai, Diêm Công Biên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
4 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
5 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
13 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
14 Hoạt động thể thao khác 93190
15 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290