Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Deer’s Innovation Vina

Deer’s Innovation Vina Company Limited

Công Ty TNHH Deer’s Innovation Vina - Deer’s Innovation Vina Company Limited có địa chỉ tại Lô CN – 01, Khu công nghiệp Vân Trung, Xã Vân Trung, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang. Mã số thuế 2400774308 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400774308

Ngày cấp 20-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Deer’s Innovation Vina

Tên giao dịch

Deer’s Innovation Vina Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang Điện thoại / Fax 0904579909 /
Địa chỉ trụ sở

Lô CN – 01, Khu công nghiệp Vân Trung, Xã Vân Trung, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904579909 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400774308 / 20-11-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 20-11-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/20/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 74 Tổng số lao động 74
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lee Jongwan

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 18 phố Vũ-Phường Đại Phúc-Thành phố Bắc Ninh-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Loại thuế phải nộp
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2400774308, 0904579909, Deer’s Innovation Vina Company Limited, Bắc Giang, Huyện Việt Yên, Xã Vân Trung, Lee Jongwan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
2 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
3 Sản xuất mực in 20222
4 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
6 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
12 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
15 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
19 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
20 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
21 Bán buôn cao su 46694
22 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
23 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
24 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
25 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
26 Bán buôn tổng hợp 46900
27 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
28 Cho thuê xe có động cơ 7710
29 Cho thuê ôtô 77101
30 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
31 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
32 Cho thuê băng, đĩa video 77220
33 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
34 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
35 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
36 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
37 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
38 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
39 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
40 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
41 Cung ứng lao động tạm thời 78200