Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Đỗ Phát

DO PHAT BUILD CO .,LTD

Công Ty TNHH Xây Dựng Đỗ Phát - DO PHAT BUILD CO .,LTD có địa chỉ tại thôn Nòn - Thị Trấn Thanh Sơn - Huyện Sơn Động - Bắc Giang. Mã số thuế 2400781023 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Động

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400781023

Ngày cấp 21-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Đỗ Phát

Tên giao dịch

DO PHAT BUILD CO .,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sơn Động Điện thoại / Fax 01653272678 /
Địa chỉ trụ sở

thôn Nòn - Thị Trấn Thanh Sơn - Huyện Sơn Động - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01653272678 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế thôn Nòn - Thị Trấn Thanh Sơn - Huyện Sơn Động - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400781023 / 21-12-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/17/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Nguyện

Địa chỉ chủ sở hữu

thôn Trại Mới-Xã Tuấn Đạo-Huyện Sơn Động-Bắc Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2400781023, 01653272678, DO PHAT BUILD CO .,LTD, Bắc Giang, Huyện Sơn Động, Thị Trấn Thanh Sơn, Đỗ Văn Nguyện

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Khai thác gỗ 02210
8 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
9 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
10 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
11 Khai thác và thu gom than cứng 05100
12 Khai thác và thu gom than non 05200
13 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
14 Khai thác và thu gom than bùn 08920
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
16 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
17 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
18 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
19 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
20 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
21 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
22 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
23 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
24 Đúc sắt thép 24310
25 Đúc kim loại màu 24320
26 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
27 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
28 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
29 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
30 Sản xuất pin và ắc quy 27200
31 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
32 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
33 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
34 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
35 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
36 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
37 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
38 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
39 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
40 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
41 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
42 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
43 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
44 Sản xuất xe có động cơ 29100
45 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
46 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
47 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
48 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
49 Sửa chữa thiết bị điện 33140
50 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
51 Sửa chữa thiết bị khác 33190
52 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
53 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
54 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
55 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
56 Tái chế phế liệu 3830
57 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
58 Xây dựng nhà các loại 41000
59 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
60 Xây dựng công trình công ích 42200
61 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
62 Phá dỡ 43110
63 Chuẩn bị mặt bằng 43120
64 Lắp đặt hệ thống điện 43210
65 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
66 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
67 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
68 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
69 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
70 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
71 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
72 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
73 Bán mô tô, xe máy 4541
74 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
75 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
76 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
77 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
78 Bán buôn gạo 46310
79 Bán buôn thực phẩm 4632
80 Bán buôn đồ uống 4633
81 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
82 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
83 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
84 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
85 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
88 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
89 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
90 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
91 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
92 Bán buôn tổng hợp 46900
93 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
94 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
95 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
96 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
97 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
98 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
99 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
100 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
101 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
102 Cơ sở lưu trú khác 5590
103 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
104 Bảo hiểm nhân thọ 65110
105 Bảo hiểm xã hội 65300
106 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
107 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
108 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
109 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
110 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 91020
111 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030
112 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 9200
113 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
114 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
115 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
116 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290