Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mười Nga

Công Ty TNHH Mười Nga có địa chỉ tại Thôn Thanh Văn 1 - Xã Tân Hoa - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang. Mã số thuế 2400783775 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lục Ngạn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400783775

Ngày cấp 25-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mười Nga

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lục Ngạn Điện thoại / Fax 0967363383 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thanh Văn 1 - Xã Tân Hoa - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0967363383 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Thanh Văn 1 - Xã Tân Hoa - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400783775 / 25-12-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Giáp Bình Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thanh Văn 1-Xã Tân Hoa-Huyện Lục Ngạn-Bắc Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2400783775, 0967363383, Bắc Giang, Huyện Lục Ngạn, Xã Tân Hoa, Giáp Bình Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hàng năm khác 01190
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
7 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
8 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
9 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
10 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
11 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
16 Bán buôn tổng hợp 46900
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933