Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Judo Việt Nam

Công Ty TNHH Judo Việt Nam có địa chỉ tại lô số 13 cụm công nghiệp Nội Hoàng - Xã Nội Hoàng - Huyện Yên Dũng - Bắc Giang. Mã số thuế 2400787554 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Dũng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động thú y

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400787554

Ngày cấp 14-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Judo Việt Nam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Dũng Điện thoại / Fax 0983190408 /
Địa chỉ trụ sở

lô số 13 cụm công nghiệp Nội Hoàng - Xã Nội Hoàng - Huyện Yên Dũng - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983190408 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế lô số 13 cụm công nghiệp Nội Hoàng - Xã Nội Hoàng - Huyện Yên Dũng - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400787554 / 14-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/12/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-015 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

bản Rừng Dài-Xã Tam Tiến-Huyện Yên Thế-Bắc Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động thú y Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2400787554, 0983190408, Bắc Giang, Huyện Yên Dũng, Xã Nội Hoàng, Nguyễn Văn Hoàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn gạo 46310
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
11 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
12 Hoạt động thú y 75000