Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Mạnh Cường

Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Mạnh Cường có địa chỉ tại Khu 3, Thị Trấn Kép, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang. Mã số thuế 2400788011 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lạng Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400788011

Ngày cấp 19-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Mạnh Cường

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lạng Giang Điện thoại / Fax 0962994911 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 3, Thị Trấn Kép, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0962994911 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400788011 / 19-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 19-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/19/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Mạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

thôn Dĩnh Lục 2-Xã Tân Dĩnh-Huyện Lạng Giang-Bắc Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2400788011, 0962994911, Bắc Giang, Huyện Lạng Giang, Thị Trấn Kép, Nguyễn Văn Mạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
12 Thoát nước 37001
13 Xử lý nước thải 37002
14 Thu gom rác thải không độc hại 38110
15 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
16 Xây dựng công trình đường sắt 42101
17 Xây dựng công trình đường bộ 42102
18 Xây dựng công trình công ích 42200
19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
20 Phá dỡ 43110
21 Chuẩn bị mặt bằng 43120
22 Lắp đặt hệ thống điện 43210
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
25 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
26 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
27 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
28 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
29 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
30 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
31 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
32 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
33 Bán buôn thực phẩm 4632
34 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
35 Bán buôn thủy sản 46322
36 Bán buôn rau, quả 46323
37 Bán buôn cà phê 46324
38 Bán buôn chè 46325
39 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
40 Bán buôn thực phẩm khác 46329
41 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
42 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
43 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
44 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
45 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
46 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
47 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
48 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
49 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
50 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
51 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
52 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
56 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
59 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
61 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
62 Bán buôn quặng kim loại 46621
63 Bán buôn sắt, thép 46622
64 Bán buôn kim loại khác 46623
65 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
66 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
67 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
68 Bán buôn xi măng 46632
69 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
70 Bán buôn kính xây dựng 46634
71 Bán buôn sơn, vécni 46635
72 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
73 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
74 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
75 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
76 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
77 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
78 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
79 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
80 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
81 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
82 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
83 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
84 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
85 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
86 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
87 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
88 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
89 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
90 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
91 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
92 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
93 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
94 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
95 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
96 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
97 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
98 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
99 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
100 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
101 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
102 Vận tải đường ống 49400
103 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
104 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
105 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
106 Vận tải hành khách hàng không 51100
107 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
108 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
110 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
111 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
112 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
113 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
114 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
115 Bốc xếp hàng hóa 5224
116 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
117 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
118 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
119 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
120 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
121 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
122 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
123 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
124 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
125 Bưu chính 53100
126 Chuyển phát 53200
127 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
128 Khách sạn 55101
129 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
130 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
131 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
132 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
133 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
134 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
135 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
136 Dịch vụ ăn uống khác 56290
137 Cho thuê xe có động cơ 7710
138 Cho thuê ôtô 77101
139 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
140 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
141 Cho thuê băng, đĩa video 77220
142 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
143 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
144 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
145 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
146 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
147 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
148 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
149 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
150 Cung ứng lao động tạm thời 78200
151 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
152 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
153 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
154 Đại lý du lịch 79110
155 Điều hành tua du lịch 79120
156 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
157 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
158 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
159 Dịch vụ điều tra 80300
160 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
161 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
162 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
163 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
164 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110