Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sfarm

SFARM JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Sfarm - SFARM JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại thôn Quang Châu - Xã Ngọc Châu - Huyện Tân Yên - Bắc Giang. Mã số thuế 2400788653 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400788653

Ngày cấp 26-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sfarm

Tên giao dịch

SFARM JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang Điện thoại / Fax 0966260676 /
Địa chỉ trụ sở

thôn Quang Châu - Xã Ngọc Châu - Huyện Tân Yên - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0966260676 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế thôn Quang Châu - Xã Ngọc Châu - Huyện Tân Yên - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400788653 / 26-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/22/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Hồng Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

C1004 Chung cư 21 tầng số 124 Minh Khai-Phường Minh Khai-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2400788653, 0966260676, SFARM JOINT STOCK COMPANY, Bắc Giang, Huyện Tân Yên, Xã Ngọc Châu, Nguyễn Hồng Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
7 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
8 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
9 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
12 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
13 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
14 Bán buôn gạo 46310
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
19 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
20 Vận tải bằng xe buýt 49200
21 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
23 Hoạt động thú y 75000