Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tm Thiện An

Công Ty TNHH Tm Thiện An có địa chỉ tại Thôn Thanh Văn 1 - Xã Tân Hoa - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang. Mã số thuế 2400792106 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lục Ngạn

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến và bảo quản rau quả

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400792106

Ngày cấp 16-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tm Thiện An

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lục Ngạn Điện thoại / Fax 0965325936 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thanh Văn 1 - Xã Tân Hoa - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0965325936 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Thanh Văn 1 - Xã Tân Hoa - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400792106 / 16-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/14/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đào Quang Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thanh Văn 1-Xã Tân Hoa-Huyện Lục Ngạn-Bắc Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến và bảo quản rau quả Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2400792106, 0965325936, Bắc Giang, Huyện Lục Ngạn, Xã Tân Hoa, Đào Quang Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
5 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
6 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
7 Khai thác quặng sắt 07100
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
10 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
13 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
14 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
15 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
16 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
17 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
18 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
19 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
20 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
21 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
22 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
23 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
24 Thu gom rác thải không độc hại 38110
25 Tái chế phế liệu 3830
26 Xây dựng nhà các loại 41000
27 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
28 Xây dựng công trình công ích 42200
29 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
30 Phá dỡ 43110
31 Chuẩn bị mặt bằng 43120
32 Lắp đặt hệ thống điện 43210
33 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
34 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
35 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
36 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
37 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
38 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
39 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
40 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
41 Bán buôn thực phẩm 4632
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
43 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
44 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
45 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
46 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
47 Bán buôn tổng hợp 46900
48 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
49 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
50 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
51 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
52 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
53 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
54 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
56 Quảng cáo 73100
57 Cho thuê xe có động cơ 7710
58 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730